du thuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du thuyết+
- (cũ) Be an ambassabor at large, trying to persuade other coutries into some alliances
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du thuyết"
- Những từ có chứa "du thuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
theory preach saga novel continuous creation theory persuasiveness organicism necessitarian Emerson preacher sermon more...
Lượt xem: 604