--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
duốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duốc
+
Catch (fish) with some toxic substance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"duốc"
:
du học
dục
duốc
dức
dược
đúc
đục
đuốc
đức
đực
more...
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
duốc
:
Catch (fish) with some toxic substance
+
căm tức
:
To fret with resentment againstcăm tức con người hay lừa dốito fret with resentment against the inveterate cheat
+
nghè
:
(từ cũ) Doctor of lettersÔng tú, ông cử, ông nghèA junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations)
+
indefinite
:
mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoátan indefinite answer câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
+
eighth note
:
(âm nhạc) nốt móc đơn