--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dục
+ verb
to rear; to bring up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dục"
:
diếc
diệc
dóc
dọc
dốc
dục
duốc
dức
dược
đạc
more...
Những từ có chứa
"dục"
:
đa dục
đức dục
động dục
bầu dục
cúc dục
cấm dục
chế dục
dâm dục
dật dục
dục
more...
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
dục
:
to rear; to bring up