dung nhan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung nhan+ noun
- countenance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung nhan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dung nhan":
dung nham dung nhan đúng hạn - Những từ có chứa "dung nhan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mien intolerance intolerant beauty spirometer spirometry molal portrayal picture leisurely more...
Lượt xem: 684