nghệch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghệch+
- Looking stupid, looking dull
- Trông thì nghệch nhưng rất khôn
To look only dull but be actually clever
- Trông thì nghệch nhưng rất khôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghệch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghệch":
nghếch nghệch nghịch - Những từ có chứa "nghệch":
ngộc nghệch nghệch nghệch ngạc - Những từ có chứa "nghệch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 428