--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exception chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lưu thông
:
traffic; circulation
+
chính thể
:
(Political) regimechính thể quân chủa monarchical regimechính thể dân chủa democratic regime
+
bình công
:
To assess through discussion the achievements of (members of a community)
+
bình thủy
:
Thermos flask, thermos bottle
+
chuyển tự
:
To transliterateghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tựto transliterate a Russian proper name into Vietnamese