ruby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruby
Phát âm : /'ru:bi/
+ danh từ
- (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ
- màu ngọc đỏ
- mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)
- rượu vang đỏ
- (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành
- above rubies
- vô giá
+ tính từ
- đỏ màu, ngọc đỏ
+ ngoại động từ
- nhuộm màu ngọc đỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruby"
Lượt xem: 1200