chisel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chisel
Phát âm : /'tʃizl/
+ danh từ
- cái đục, cái chàng
- (the chisel) nghệ thuật điêu khắc
- (từ lóng) sự lừa đảo
+ ngoại động từ
- đục; chạm trổ
- (từ lóng) lừa đảo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chisel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chisel":
causal ceil chela chill chilli chilly chisel chloe choicely chyle more... - Những từ có chứa "chisel":
chisel chisel-like chiseled cold chisel drove chisel unchiselled - Những từ có chứa "chisel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đục chàng
Lượt xem: 776