--

chisel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chisel

Phát âm : /'tʃizl/

+ danh từ

  • cái đục, cái chàng
  • (the chisel) nghệ thuật điêu khắc
  • (từ lóng) sự lừa đảo

+ ngoại động từ

  • đục; chạm trổ
  • (từ lóng) lừa đảo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chisel"
Lượt xem: 708