--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fellness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chừa
:
To leavechừa lối ra vàoto leave room for going in and outchừa lề hơi rộngto leave a little too big margin
+
scooter
:
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy)
+
muddy
:
lầy bùn, lấy lội
+
emergency
:
tình trạng khẩn cấpon emergency; in case of emergency trong trường hợp khẩn cấp
+
gai góc
:
thorny; prichly