--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fenceless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhau nhảu
:
(ít dùng) Coarse, vulgarLàm gì mà nói nhau nhảu thế?why are such a vulgar language?
+
phân phát
:
Share out, distributePhân phát kẹo bánh cho trẻ emTo share out sweets and cakes to the children
+
rain-cloud
:
mây mưa
+
greensick
:
(y học) mắc bệnh xanh lướt
+
dalmatia
:
miền lịch sử của Croatia trên biển Adriatic, có nhiều núi và đảo