--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gán
+ verb
to foist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gán"
:
gain
gan
gàn
gán
gằn
gắn
gân
gần
gen
ghen
more...
Những từ có chứa
"gán"
:
chán ngán
gán
gánh
gánh hát
gồng gánh
nặng gánh
ngan ngán
ngao ngán
ngán
ngán nỗi
more...
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
gán
:
to foist