quậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quậy+ verb
- to stir up; to move
- quậy một tách cà phê
to stir a cup of coffee
- quậy một tách cà phê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quậy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quậy":
quay quày quảy quây quầy quẩy quẫy quấy quậy quy more... - Những từ có chứa "quậy":
quầy quậy quậy - Những từ có chứa "quậy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 507