--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gài cửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gài cửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gài cửa
+ verb
to bolt a door
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gài cửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gài cửa"
:
gài cửa
gọi cửa
Lượt xem: 662
Từ vừa tra
+
gài cửa
:
to bolt a door
+
lụng thụng
:
như lùng thùng
+
gia tư
:
Family private propertyGia tư thường thường bậc trungA family with a medium-sized private property
+
lòng dân
:
popularity; public esteemđược lòng dânto gain popularity
+
giả hiệu
:
False, sham imitationĐộc lập giả hiệuSham independencdThuốc giả hiệuA false medicine, an imitation medicine