gây chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây chuyện+
- (cũng nói gây sự) Be quarrelsome, pick a quarrel (with somebody)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây chuyện"
- Những từ có chứa "gây chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 542