--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gòong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gòong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gòong
+
Waggon
Chở than bằng goòng
To transport coal in a waggon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gòong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gòong"
:
giong
giỏng
gióng
giọng
giông
giồng
giống
giương
giường
gọng
more...
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
gòong
:
WaggonChở than bằng goòngTo transport coal in a waggon