--

giống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giống

+ noun  

  • kind; race; breed; gender; sex

+ verb  

  • to look like; to resemble
    • giống nhau
      to resemble one another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giống"
Lượt xem: 367