--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gương phẳng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gương phẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gương phẳng
+
(ly') Plane mirror
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gương phẳng"
Những từ có chứa
"gương phẳng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
plane
tabular
coplanar
flatten
flattened
tabulate
diametral
flat
level
vertical
more...
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
gương phẳng
:
(ly') Plane mirror
+
jolting
:
xóc nảy lên; khấp khểnh, gập ghềnh