--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạ
+ verb
to coax; to cajole; to fawn on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gạ"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gạch
gai
more...
Những từ có chứa
"gạ"
:
ái ngại
cao ngạo
chướng ngại
chướng ngại vật
cười ngạo
dấu gạch nối
dấu gạch ngang
e ngại
gai ngạnh
gạ
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
gạ
:
to coax; to cajole; to fawn on