--

gầy mòn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầy mòn

+  

  • Be wasting, lose fesh by degrees
    • Lo nghỉ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn đi
      To be wasting away because of too many cares
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gầy mòn"
Lượt xem: 449