--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gallant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỉ thiên
:
bắn chỉ thiên To fire in the air
+
ho hen
:
to cough
+
fabrication
:
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt
+
sweepstakes
:
lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)
+
undo
:
tháo, cởi, mởto undo a knitting tháo một cái áo đanto undo a parcel mở một góito undo one's dress mở khuy áo