--

undo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undo

Phát âm : /'ʌn'du:/

+ ngoại động từ undid; undone

  • tháo, cởi, mở
    • to undo a knitting
      tháo một cái áo đan
    • to undo a parcel
      mở một gói
    • to undo one's dress
      mở khuy áo
  • xoá, huỷ
    • to undo a contract
      huỷ một hợp đồng
  • phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
    • drink has undone him
      rượu chè đã làm nó hư hỏng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undo"
Lượt xem: 838