--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gắng
+ verb
to endeavour; to strive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gắng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gắng"
:
gang
găng
gắng
gặng
giang
giảng
giáng
giạng
giăng
giằng
more...
Những từ có chứa
"gắng"
:
cố gắng
gắng
gắng công
gắng gỏi
gắng gổ
gắng gượng
gắng sức
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
gắng
:
to endeavour; to strive