ghé vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghé vai+
- Shoulder one's share of responsibility for
- Ghé vai gánh vác việc công
To shoulder one's share of responsibility for public affairs
- Ghé vai gánh vác việc công
Lượt xem: 784
Từ vừa tra