quê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quê+ noun
- native place
- quê ngoại
one's mother native place country; countryside
- về quê nghỉ hè
to go to the country for one's holiday
- quê ngoại
+ adj
- rustic; unregined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quê":
qua quà quả quá quạ quác quạc quai quài quải more... - Những từ có chứa "quê":
bỏ quên dân quê lãng quên nhà quê quê quê hương quê mùa quê người quê nhà quê quán more... - Những từ có chứa "quê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pastoral countryside idyl idyll bumpkinly country of origin idyllic rustic native arcadian more...
Lượt xem: 608