--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghi chép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghi chép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi chép
+ verb
to write down, to take
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
ghi chép
:
to write down, to take
+
bung xung
:
Stooge, scapegoatđứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cườito act as a stooge and expose oneself to public ridicule
+
lưu ý
:
pay attention tọĐề nghị lưu ý đến vấn đề nói trênPlease pay attention to the above-said questionlưu ý ai đến vấn đề gìTo draw (direct) someone's attention to some matter
+
châm cứu
:
Acupuncture and ignipuncture; acupunctuređiều trị bằng châm cứuto treat by acupuncture (and ignipuncture)