ghé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghé+ verb
- to look in; to drop in
- tôi sẽ ghé lại ngày mai
I shall look in again tomorrow. to come; to approach
- ghé bờ
to come on board
- tôi sẽ ghé lại ngày mai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghé"
Lượt xem: 498