--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghẹ
+ noun
sentinel-crab. at someone's expense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghẹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ghẹ"
:
ghe
ghè
ghẻ
ghé
ghẹ
ghẹo
ghê
ghế
ghếch
ghi
more...
Những từ có chứa
"ghẹ"
:
bóp nghẹt
chòng ghẹo
chọc ghẹo
gà mái ghẹ
ghẹ
ghẹo
ngặt nghẹo
nghẹn
nghẹn lời
nghẹn ngào
more...
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
ghẹ
:
sentinel-crab. at someone's expense