--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già cỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già cỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già cỗi
+
Old and stunted fruit-tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già cỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"già cỗi"
:
già cỗi
giấy cói
giẻ cùi
Lượt xem: 743
Từ vừa tra
+
già cỗi
:
Old and stunted fruit-tree