giàn hoả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàn hoả+
- (cũng nói giàn thiêu) Pyre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giàn hoả"
- Những từ có chứa "giàn hoả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 549