--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá treo cổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá treo cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá treo cổ
+
Gallows, gibbet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giá treo cổ"
Những từ có chứa
"giá treo cổ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hanging
booby trap
draperied
booby-trap
undraped
hanger
drape
gibbet
half-mast
hang
more...
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
giá treo cổ
:
Gallows, gibbet