hang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hang+ noun
- den; cave; hole; burrow
- hang chuột
mouse-hole
- hang hùm
the tiger's den
- vào hang hùm bắt cọp
to beard the lion in his den
- hang chuột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hang":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hoang more... - Những từ có chứa "hang":
an khang bình khang cầu thang chang chang hang hang ổ hang động hang hùm hang hốc hình thang more... - Những từ có chứa "hang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hang hung cavernous spelaean earth caveat cavern cliff dwelling troglodyte unkennel more...
Lượt xem: 639