gián hoặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gián hoặc+
- Perhaps, maybe (Mỹ)
- Ông ta không đến được gián hoặc vì mưa
Perhaps because of the rain he could not come
- Ông ta không đến được gián hoặc vì mưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gián hoặc"
- Những từ có chứa "gián hoặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 474