giáo sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo sinh+ noun
- student-teacher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo sinh"
- Những từ có chứa "giáo sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 544