--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp công
+
Be locked in battle
ba mũi giáp công
xem ba
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
giáp công
:
Be locked in battleba mũi giáp côngxem ba
+
căn cớ
:
Reason, groundKhông có căn cớ gìWithout any reason,groundless
+
dẽ dàng
:
Courteous, gentleĂn nói dẽ dàngTo speak gently
+
respectively
:
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)A and B won their first and second prizes respectively A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai