dẽ dàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẽ dàng+
- Courteous, gentle
- Ăn nói dẽ dàng
To speak gently
- Ăn nói dẽ dàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẽ dàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẽ dàng":
dai dẳng dài dòng dao động dẽ dàng dẻo dang dễ dàng di dưỡng di động dị dạng dị dưỡng more... - Những từ có chứa "dẽ dàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scolopaceous scolopacine snipe crocethia alba long-bill jack-snipe phalarope woodcock willet crocethia more...
Lượt xem: 679