giò thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giò thủ+
- Pig's head paste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giò thủ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giò thủ":
gia thất gia thế giả thiết giả thử giá thú giá thử giác thư giai thoại giải thể giải thoát more... - Những từ có chứa "giò thủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trotter chicken pettioes egg roll galantine spring chicken cobia frier fryer poult more...
Lượt xem: 604