gió đông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió đông+
- Easterly wind
- Spring wind, spring, breeze, vernal breeze.
- "Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông " (Nguyễn Du)
- "Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông " (Nguyễn Du)
- The peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió đông"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gió đông":
gia công gia cường gia hương già câng già giang già họng gian hàng gian hùng giao hưởng giáo hoàng more... - Những từ có chứa "gió đông" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
windy downwind zephyr lee ventilator squall draughty gale anti-trade windward more...
Lượt xem: 680