--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gió bảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gió bảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió bảo
+ noun
windstorm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió bảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gió bảo"
:
gia bảo
giả bộ
giấy báo
gió bảo
gió bão
Những từ có chứa
"gió bảo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
gió bảo
:
windstorm