--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gió lốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gió lốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió lốc
+ noun
whirlwind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió lốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gió lốc"
:
giấy lọc
gió lốc
Những từ có chứa
"gió lốc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
gió lốc
:
whirlwind