--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
còn như
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
còn như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còn như
+
As for, as to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còn như"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"còn như"
:
cằn nhằn
cẳn nhẳn
chân như
chín nhừ
con nhà
còn như
Những từ có chứa
"còn như"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unseasoned
yet
alive
while
embryo
residual
embryotic
intact
infant
remnant
more...
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
còn như
:
As for, as to