--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lông mày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lông mày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lông mày
+ noun
eyebrows
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
lông mày
:
eyebrows
+
alexandrian
:
thuộc, liên quan tới Alexander Đại Đế và đế chế của ông ta