giải lạm phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải lạm phát+
- (ktế) Deflation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải lạm phát"
- Những từ có chứa "giải lạm phát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 449