giải lao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải lao+
- have a break, take a rest, take a breathing space
- Cứ một tiếng thì giải lao năm phút
To take a five-minute break every hour
- Cứ một tiếng thì giải lao năm phút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải lao"
- Những từ có chứa "giải lao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 780
Từ vừa tra