squirt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squirt
Phát âm : /skwə:t/
+ danh từ
- ống tiêm
- tia nước
- (như) squirt-gun
- (thông tục) oắt con ngạo nghễ
+ ngoại động từ
- làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra
+ nội động từ
- tia ra, vọt ra (nước)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jet spurt spirt pip-squeak small fry force out squeeze out eject
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squirt"
Lượt xem: 575