giải phóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải phóng+ verb
- to liberate; to free; to emancipate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải phóng"
- Những từ có chứa "giải phóng":
giải phóng giải phóng quân khu giải phóng - Những từ có chứa "giải phóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation release unemancipated liberate discharge licence dart license flimsy degraded more...
Lượt xem: 747