giải phẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải phẩu+
- Dissect, operate
- Surgery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải phẩu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải phẩu":
giải phẩu giải phẫu - Những từ có chứa "giải phẩu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parricide dummy patricide reduce prize comparative anatomist derogatory degradation syrinx corona more...
Lượt xem: 635