giải phẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải phẫu+ verb
- to operate; to dissect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải phẫu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải phẫu":
giải phẩu giải phẫu - Những từ có chứa "giải phẫu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parricide dummy patricide reduce prize comparative anatomist derogatory degradation syrinx corona more...
Lượt xem: 604