giảm thuế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm thuế+ verb
- to reduce taxes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm thuế"
- Những từ có chứa "giảm thuế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drawback release version interpretative amicable reducing gear interpretive reconcile hermetic decrement more...
Lượt xem: 701