giản lược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản lược+ adj
- summary; concise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản lược"
- Những từ có chứa "giản lược" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 668