giảng giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảng giải+ verb
- to explain, to make clear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng giải"
- Những từ có chứa "giảng giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 665